中文 Trung Quốc
債權國
债权国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nợ quốc gia
債權國 债权国 phát âm tiếng Việt:
[zhai4 quan2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
creditor country
債款 债款
債臺高築 债台高筑
傷 伤
傷亡 伤亡
傷人 伤人
傷俘 伤俘