中文 Trung Quốc
債款
债款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nợ
債款 债款 phát âm tiếng Việt:
[zhai4 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
debt
債臺高築 债台高筑
傷 伤
傷不起 伤不起
傷人 伤人
傷俘 伤俘
傷別 伤别