中文 Trung Quốc
傳習
传习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giảng dạy và học tập
để nghiên cứu và truyền đạt
傳習 传习 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 xi2]
Giải thích tiếng Anh
teaching and learning
to study and impart
傳聞 传闻
傳聞證據 传闻证据
傳聲 传声
傳聲筒 传声筒
傳藝 传艺
傳見 传见