中文 Trung Quốc
傳聞
传闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin đồn
傳聞 传闻 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 wen2]
Giải thích tiếng Anh
rumor
傳聞證據 传闻证据
傳聲 传声
傳聲器 传声器
傳藝 传艺
傳見 传见
傳觀 传观