中文 Trung Quốc
傳粉
传粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thụ phấn
để thụ phấn
傳粉 传粉 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 fen3]
Giải thích tiếng Anh
pollination
to pollinate
傳給 传给
傳統 传统
傳統中國醫藥 传统中国医药
傳統醫藥 传统医药
傳經 传经
傳習 传习