中文 Trung Quốc
  • 傳票 繁體中文 tranditional chinese傳票
  • 传票 简体中文 tranditional chinese传票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • triệu tập
  • trát hầu tòa
  • phiếu quà tặng
傳票 传票 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan2 piao4]

Giải thích tiếng Anh
  • summons
  • subpoena
  • voucher