中文 Trung Quốc
傳真
传真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fax
Fax
傳真 传真 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
fax
facsimile
傳真機 传真机
傳真發送 传真发送
傳真號碼 传真号码
傳神 传神
傳票 传票
傳種 传种