中文 Trung Quốc
傳熱
传热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trao đổi nhiệt
truyền dẫn nhiệt
傳熱 传热 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 re4]
Giải thích tiếng Anh
heat transfer
heat transmission
傳熱學 传热学
傳燈 传灯
傳球 传球
傳發 传发
傳真 传真
傳真機 传真机