中文 Trung Quốc
傳染源
传染源
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguồn gốc của một nhiễm trùng
傳染源 传染源 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 ran3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
source of an infection
傳染病 传染病
傳染病學 传染病学
傳檄 传檄
傳流 传流
傳熱 传热
傳熱學 传热学