中文 Trung Quốc
傳染
传染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lây nhiễm
lây nhiễm
傳染 传染 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 ran3]
Giải thích tiếng Anh
to infect
contagious
傳染性 传染性
傳染源 传染源
傳染病 传染病
傳檄 传檄
傳法 传法
傳流 传流