中文 Trung Quốc
傳書鴿
传书鸽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim bồ câu tàu sân bay (được sử dụng cho thư)
傳書鴿 传书鸽 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 shu1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
carrier pigeon (used for mail)
傳本 传本
傳染 传染
傳染性 传染性
傳染病 传染病
傳染病學 传染病学
傳檄 传檄