中文 Trung Quốc
  • 傳寄 繁體中文 tranditional chinese傳寄
  • 传寄 简体中文 tranditional chinese传寄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gửi (tin nhắn để sb)
  • để giao tiếp
  • để chuyển tiếp (tin nhắn)
傳寄 传寄 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan2 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • to send (message to sb)
  • to communicate
  • to forward (message)