中文 Trung Quốc
  • 傳動 繁體中文 tranditional chinese傳動
  • 传动 简体中文 tranditional chinese传动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lái xe (truyền trong một động cơ)
傳動 传动 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan2 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • drive (transmission in an engine)