中文 Trung Quốc
傳動系統
传动系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống truyền tải
lái xe điện
傳動系統 传动系统 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 dong4 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
transmission system
power drive
傳動裝置 传动装置
傳動軸 传动轴
傳名 传名
傳呼 传呼
傳呼機 传呼机
傳呼電話 传呼电话