中文 Trung Quốc
傳入神經
传入神经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây thần kinh hướng tâm (truyền trong não)
tế bào thần kinh hướng tâm
傳入神經 传入神经 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 ru4 shen2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
afferent nerve (transmitting in to the brain)
afferent neuron
傳出 传出
傳出神經 传出神经
傳動 传动
傳動帶 传动带
傳動機構 传动机构
傳動比 传动比