中文 Trung Quốc
  • 傳代 繁體中文 tranditional chinese傳代
  • 传代 简体中文 tranditional chinese传代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vượt qua cho thế hệ tiếp theo
傳代 传代 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan2 dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pass to the next generation