中文 Trung Quốc
傳代
传代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua cho thế hệ tiếp theo
傳代 传代 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to pass to the next generation
傳令 传令
傳令兵 传令兵
傳來 传来
傳入神經 传入神经
傳出 传出
傳出神經 传出神经