中文 Trung Quốc
催谷
催谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thúc đẩy
để đẩy
催谷 催谷 phát âm tiếng Việt:
[cui1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
to boost
to propel
催逼 催逼
傭 佣
傭人 佣人
傭兵 佣兵
傭婢 佣婢
傭婦 佣妇