中文 Trung Quốc
傭婢
佣婢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô gái công chức
傭婢 佣婢 phát âm tiếng Việt:
[yong1 bi4]
Giải thích tiếng Anh
servant girl
傭婦 佣妇
傭工 佣工
傮 傮
傲 傲
傲人 傲人
傲岸 傲岸