中文 Trung Quốc
催吐
催吐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nôn
催吐 催吐 phát âm tiếng Việt:
[cui1 tu4]
Giải thích tiếng Anh
emetic
催吐劑 催吐剂
催命 催命
催奶 催奶
催淚 催泪
催淚劑 催泪剂
催淚大片 催泪大片