中文 Trung Quốc
催命
催命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhấn sb đến chết
hình. để tạo sức ép sb liên tục
催命 催命 phát âm tiếng Việt:
[cui1 ming4]
Giải thích tiếng Anh
to press sb to death
fig. to pressurize sb continually
催奶 催奶
催情 催情
催淚 催泪
催淚大片 催泪大片
催淚彈 催泪弹
催淚瓦斯 催泪瓦斯