中文 Trung Quốc
傢
家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 傢伙|家伙 [jia1 huo5]
傢 家 phát âm tiếng Việt:
[jia1]
Giải thích tiếng Anh
see 傢伙|家伙[jia1 huo5]
傢伙 家伙
傢俱 家俱
傢具 傢具
催 催
催乳 催乳
催乳激素 催乳激素