中文 Trung Quốc
傢俱
家俱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 家具 [jia1 ju4]
傢俱 家俱 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 家具[jia1 ju4]
傢具 傢具
傣 傣
催 催
催乳激素 催乳激素
催促 催促
催化 催化