中文 Trung Quốc
傜
傜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yao bộ lạc
傜 傜 phát âm tiếng Việt:
[yao2]
Giải thích tiếng Anh
Yao tribe
傞 傞
傢 家
傢伙 家伙
傢具 傢具
傣 傣
催 催