中文 Trung Quốc
備胎
备胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ tùng lốp
Anh chàng dự phòng (tiếng lóng) (hoặc gái)
備胎 备胎 phát âm tiếng Việt:
[bei4 tai1]
Giải thích tiếng Anh
spare tire
(slang) fallback guy (or girl)
備至 备至
備荒 备荒
備註 备注
備辦 备办
傚 效
傜 傜