中文 Trung Quốc
備用環
备用环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao lưu vòng
備用環 备用环 phát âm tiếng Việt:
[bei4 yong4 huan2]
Giải thích tiếng Anh
backup ring
備細 备细
備考 备考
備而不用 备而不用
備胎 备胎
備至 备至
備荒 备荒