中文 Trung Quốc
  • 備案 繁體中文 tranditional chinese備案
  • 备案 简体中文 tranditional chinese备案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt trên hồ sơ
  • để nộp
備案 备案 phát âm tiếng Việt:
  • [bei4 an4]

Giải thích tiếng Anh
  • to put on record
  • to file