中文 Trung Quốc
備取
备取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vào danh sách chờ đợi (cho nhập học vào một trường học)
備取 备取 phát âm tiếng Việt:
[bei4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to be on the waiting list (for admission to a school)
備受 备受
備品 备品
備嘗辛苦 备尝辛苦
備忘錄 备忘录
備悉 备悉
備戰 备战