中文 Trung Quốc
  • 備受 繁體中文 tranditional chinese備受
  • 备受 简体中文 tranditional chinese备受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hết chức (tốt hay xấu)
備受 备受 phát âm tiếng Việt:
  • [bei4 shou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fully experience (good or bad)