中文 Trung Quốc
備受
备受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hết chức (tốt hay xấu)
備受 备受 phát âm tiếng Việt:
[bei4 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to fully experience (good or bad)
備品 备品
備嘗辛苦 备尝辛苦
備妥 备妥
備悉 备悉
備戰 备战
備抵 备抵