中文 Trung Quốc
傑瑞
杰瑞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jerry hoặc Gerry (tên)
傑瑞 杰瑞 phát âm tiếng Việt:
[Jie2 rui4]
Giải thích tiếng Anh
Jerry or Gerry (name)
傑瑞·宋飛 杰瑞·宋飞
傑米 杰米
傑西 杰西
傑西卡 杰西卡
傑西卡·艾爾芭 杰西卡·艾尔芭
傑里科 杰里科