中文 Trung Quốc
傑里科
杰里科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jericho (thị trấn bờ Tây)
傑里科 杰里科 phát âm tiếng Việt:
[Jie2 li3 ke1]
Giải thích tiếng Anh
Jericho (town in West Bank)
傑里米 杰里米
傒 傒
傓 傓
傕 傕
傕 傕
傖 伧