中文 Trung Quốc
  • 偷聽 繁體中文 tranditional chinese偷聽
  • 偷听 简体中文 tranditional chinese偷听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghe lén
  • để giám sát (bí mật)
偷聽 偷听 phát âm tiếng Việt:
  • [tou1 ting1]

Giải thích tiếng Anh
  • to eavesdrop
  • to monitor (secretly)