中文 Trung Quốc
  • 偶見 繁體中文 tranditional chinese偶見
  • 偶见 简体中文 tranditional chinese偶见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xảy ra khi
  • để xem ngẫu nhiên
  • thỉnh thoảng
  • tình cờ
偶見 偶见 phát âm tiếng Việt:
  • [ou3 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to happen upon
  • to see incidentally
  • occasional
  • accidental