中文 Trung Quốc
  • 偷 繁體中文 tranditional chinese
  • 偷 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ăn cắp
  • để pilfer
  • để snatch
  • kẻ trộm
  • lén lút
偷 偷 phát âm tiếng Việt:
  • [tou1]

Giải thích tiếng Anh
  • to steal
  • to pilfer
  • to snatch
  • thief
  • stealthily