中文 Trung Quốc
信鴿
信鸽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim bồ câu dẫn đường
chim bồ câu tàu sân bay
信鴿 信鸽 phát âm tiếng Việt:
[xin4 ge1]
Giải thích tiếng Anh
homing pigeon
carrier pigeon
俤 俤
修 修
修 修
修圖 修图
修士 修士
修女 修女