中文 Trung Quốc
信賴區間
信赖区间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng tin cậy (thống kê)
信賴區間 信赖区间 phát âm tiếng Việt:
[xin4 lai4 qu1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
confidence interval (statistics)
信道 信道
信陽 信阳
信陽地區 信阳地区
信靠 信靠
信風 信风
信鴿 信鸽