中文 Trung Quốc
  • 停盤 繁體中文 tranditional chinese停盤
  • 停盘 简体中文 tranditional chinese停盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đình chỉ kinh doanh (thị trường chứng khoán)
停盤 停盘 phát âm tiếng Việt:
  • [ting2 pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to suspend trading (stock market)