中文 Trung Quốc
  • 停航 繁體中文 tranditional chinese停航
  • 停航 简体中文 tranditional chinese停航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngừng chạy (của chuyến bay của dịch vụ vận chuyển)
  • đình chỉ dịch vụ (chuyến bay, thuyền buồm)
  • để làm gián đoạn lịch trình
停航 停航 phát âm tiếng Việt:
  • [ting2 hang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to stop running (of flight of shipping service)
  • to suspend service (flight, sailing)
  • to interrupt schedule