中文 Trung Quốc
  • 停放 繁體中文 tranditional chinese停放
  • 停放 简体中文 tranditional chinese停放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • công viên (một chiếc xe vv)
  • để moor (một chiếc thuyền vv)
  • để lại sth (ở một nơi)
停放 停放 phát âm tiếng Việt:
  • [ting2 fang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to park (a car etc)
  • to moor (a boat etc)
  • to leave sth (in a place)