中文 Trung Quốc
  • 停業 繁體中文 tranditional chinese停業
  • 停业 简体中文 tranditional chinese停业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngừng kinh doanh (tạm thời hoặc vĩnh viễn)
  • để đóng cửa
停業 停业 phát âm tiếng Việt:
  • [ting2 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • to cease trading (temporarily or permanently)
  • to close down