中文 Trung Quốc
做愛
做爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho tình yêu
做愛 做爱 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to make love
做戲 做戏
做手 做手
做手腳 做手脚
做操 做操
做文章 做文章
做東 做东