中文 Trung Quốc
做完
做完
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kết thúc
để hoàn thành nhiệm vụ
做完 做完 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 wan2]
Giải thích tiếng Anh
to finish
to complete the task
做官 做官
做客 做客
做小 做小
做工 做工
做工作 做工作
做工夫 做工夫