中文 Trung Quốc
偏頭痛
偏头痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau nửa đầu
偏頭痛 偏头痛 phát âm tiếng Việt:
[pian1 tou2 tong4]
Giải thích tiếng Anh
migraine
偏題 偏题
偏食 偏食
偏高 偏高
偕 偕
偕同 偕同
偕老 偕老