中文 Trung Quốc
偕同
偕同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng với
kèm theo
cùng với
偕同 偕同 phát âm tiếng Việt:
[xie2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
along with
accompanied by
together with
偕老 偕老
偘 侃
做 做
做不到 做不到
做主 做主
做事 做事