中文 Trung Quốc
偏蝕
偏蚀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phần Nhật thực
偏蝕 偏蚀 phát âm tiếng Việt:
[pian1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
partial eclipse
偏袒 偏袒
偏西 偏西
偏要 偏要
偏角 偏角
偏註 偏注
偏誤 偏误