中文 Trung Quốc
偏角
偏角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc trôi dạt (menu)
độ lệch (từ khóa)
góc phân kỳ
偏角 偏角 phát âm tiếng Việt:
[pian1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
angle of drift (navigation)
deflection (from course)
angle of divergence
偏註 偏注
偏誤 偏误
偏護 偏护
偏轉角 偏转角
偏辭 偏辞
偏遠 偏远