中文 Trung Quốc
偏置電阻
偏置电阻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiên vị trở kháng (điện tử)
偏置電阻 偏置电阻 phát âm tiếng Việt:
[pian1 zhi4 dian4 zu3]
Giải thích tiếng Anh
bias impedance (electronics)
偏聽偏信 偏听偏信
偏航 偏航
偏蝕 偏蚀
偏西 偏西
偏要 偏要
偏見 偏见