中文 Trung Quốc
偏癱
偏瘫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình trạng tê liệt của một bên của cơ thể
hemiplegia
偏癱 偏瘫 phát âm tiếng Việt:
[pian1 tan1]
Giải thích tiếng Anh
paralysis of one side of the body
hemiplegia
偏私 偏私
偏科 偏科
偏移 偏移
偏置電流 偏置电流
偏置電阻 偏置电阻
偏聽偏信 偏听偏信