中文 Trung Quốc
偏將
偏将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phó tổng quát
偏將 偏将 phát âm tiếng Việt:
[pian1 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
deputy general
偏巧 偏巧
偏差 偏差
偏差距離 偏差距离
偏廈 偏厦
偏廢 偏废
偏待 偏待