中文 Trung Quốc
偏差距離
偏差距离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng cách bù đắp
偏差距離 偏差距离 phát âm tiếng Việt:
[pian1 cha1 ju4 li2]
Giải thích tiếng Anh
offset distance
偏師 偏师
偏廈 偏厦
偏廢 偏废
偏微分 偏微分
偏微分方程 偏微分方程
偏心 偏心