中文 Trung Quốc
  • 偈 繁體中文 tranditional chinese
  • 偈 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bài thánh ca Phật giáo
  • gatha
  • Câu thơ Phật giáo
  • mạnh mẽ
偈 偈 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • forceful
  • martial